Có 2 kết quả:

抱拳 bào quán ㄅㄠˋ ㄑㄩㄢˊ豹拳 bào quán ㄅㄠˋ ㄑㄩㄢˊ

1/2

bào quán ㄅㄠˋ ㄑㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to cup one fist in the other hand (as a sign of respect)

bào quán ㄅㄠˋ ㄑㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Bao Quan - "Leopard Fist" - Martial Art